| [se regarder] |
| tự động từ |
| | soi mình |
| | Se regarder dans un miroir |
| soi minh trong gương |
| | Il ne s'est pas regardé |
| (nghĩa bóng) nó không chịu soi mình |
| | nhìn nhau |
| | Se regarder dans les yeux |
| nhìn nhau trừng trừng |
| | đối diện nhau |
| | Nos deux maisons se regardent |
| hai nhà chúng tôi đối diện nhau |
| | se regarder en chiens de faïence |
| | xem chien |